| Thái Bình | Khánh Hòa | Kiên Giang |
| - | Kon Tum | Tiền Giang |
| - | - | Đà Lạt |
| Hà Nội | Thừa Thiên Huế | Đồng Tháp |
| - | Phú Yên | Cà Mau |
| - | - | Hồ Chí Minh |
| Quảng Ninh | Quảng Nam | Vũng Tàu |
| - | Đắk Lắk | Bến Tre |
| - | - | Bạc Liêu |
| Bắc Ninh | Đà Nẵng | Sóc Trăng |
| - | Khánh Hòa | Đồng Nai |
| - | - | Cần Thơ |
| Hà Nội | Bình Định | Bình Thuận |
| - | Quảng Bình | Tây Ninh |
| - | Quảng Trị | An Giang |
| Hải Phòng | Gia Lai | Vĩnh Long |
| - | Ninh Thuận | Trà Vinh |
| - | - | Bình Dương |
| Nam Định | Đà Nẵng | Hồ Chí Minh |
| - | Quảng Ngãi | Long An |
| - | Đắk Nông | Hậu Giang |
| - | - | Bình Phước |
| Giải | Nam Định | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | 30753 | |||||||||||
| G.1 | 22200 | |||||||||||
| G.2 | 82942 | 61722 | ||||||||||
| G.3 | 91913 | 59268 | 71581 | |||||||||
| 96909 | 39714 | 62130 | ||||||||||
| G.4 | 1363 | 0888 | 9161 | 6160 | ||||||||
| G.5 | 2996 | 5662 | 4724 | |||||||||
| 6168 | 1159 | 6927 | ||||||||||
| G.6 | 230 | 946 | 852 | |||||||||
| G.7 | 60 | 83 | 33 | 10 | ||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
|---|---|---|---|
| 0 | 00, 09 | 0 | 00, 30, 60, 30, 60, 10 |
| 1 | 13, 14, 10 | 1 | 81, 61 |
| 2 | 22, 24, 27 | 2 | 42, 22, 62, 52 |
| 3 | 30, 30, 33 | 3 | 53, 13, 63, 83, 33 |
| 4 | 42, 46 | 4 | 14, 24 |
| 5 | 53, 59, 52 | 5 | |
| 6 | 68, 63, 61, 60, 62, 68, 60 | 6 | 96, 46 |
| 7 | 7 | 27 | |
| 8 | 81, 88, 83 | 8 | 68, 88, 68 |
| 9 | 96 | 9 | 09, 59 |
| Giải | Bình Phước | Hậu Giang | TP.HCM | Long An | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.8 | 99 | 49 | 52 | 87 | ||||||||
| G.7 | 810 | 520 | 127 | 658 | ||||||||
| G.6 | 9864 | 2968 | 6193 | 4046 | ||||||||
| 3377 | 9290 | 4495 | 1312 | |||||||||
| 4574 | 9126 | 9944 | 5826 | |||||||||
| G.5 | 8824 | 8420 | 4308 | 9846 | ||||||||
| G.4 | 59833 | 34249 | 92614 | 45226 | ||||||||
| 28140 | 94151 | 93305 | 35089 | |||||||||
| 48590 | 50882 | 02028 | 18681 | |||||||||
| 78838 | 77985 | 33132 | 23133 | |||||||||
| 24578 | 57595 | 14634 | 49862 | |||||||||
| 24283 | 61432 | 19823 | 07218 | |||||||||
| 35079 | 52621 | 29646 | 17528 | |||||||||
| G.3 | 72622 | 49491 | 57691 | 33709 | ||||||||
| 54058 | 41572 | 57062 | 52560 | |||||||||
| G.2 | 12991 | 74292 | 98842 | 36713 | ||||||||
| G.1 | 08652 | 03617 | 86862 | 05115 | ||||||||
| ĐB | 480597 | 766129 | 484938 | 654759 | ||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Bình Phước | Hậu Giang | TP.HCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 05, 08 | 09 | ||
| 1 | 10 | 17 | 14 | 15, 13, 18, 12 |
| 2 | 22, 24 | 29, 21, 20, 26, 20 | 23, 28, 27 | 28, 26, 26 |
| 3 | 38, 33 | 32 | 38, 34, 32 | 33 |
| 4 | 40 | 49, 49 | 42, 46, 44 | 46, 46 |
| 5 | 52, 58 | 51 | 52 | 59, 58 |
| 6 | 64 | 68 | 62, 62 | 60, 62 |
| 7 | 79, 78, 74, 77 | 72 | ||
| 8 | 83 | 85, 82 | 81, 89, 87 | |
| 9 | 97, 91, 90, 99 | 92, 91, 95, 90 | 91, 95, 93 |
| Đuôi | Bình Phước | Hậu Giang | TP.HCM | Long An |
|---|---|---|---|---|
| 1 | 91 | 91, 21, 51 | 91 | 81 |
| 2 | 52, 22 | 92, 72, 32, 82 | 62, 42, 62, 32, 52 | 62, 12 |
| 3 | 83, 33 | 23, 93 | 13, 33 | |
| 4 | 24, 74, 64 | 34, 14, 44 | ||
| 5 | 95, 85 | 05, 95 | 15 | |
| 6 | 26 | 46 | 26, 46, 26, 46 | |
| 7 | 97, 77 | 17 | 27 | 87 |
| 8 | 58, 78, 38 | 68 | 38, 28, 08 | 28, 18, 58 |
| 9 | 79, 99 | 29, 49, 49 | 59, 09, 89 | |
| 10 |
| Giải | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.8 | 37 | 59 | 49 | |||||||||
| G.7 | 911 | 061 | 896 | |||||||||
| G.6 | 6678 | 4349 | 1592 | |||||||||
| 7289 | 7931 | 1443 | ||||||||||
| 1344 | 4101 | 2682 | ||||||||||
| G.5 | 7315 | 0394 | 4691 | |||||||||
| G.4 | 96311 | 60904 | 33816 | |||||||||
| 43899 | 00458 | 96015 | ||||||||||
| 96040 | 65606 | 21647 | ||||||||||
| 07371 | 87636 | 97236 | ||||||||||
| 26868 | 50667 | 91754 | ||||||||||
| 01186 | 57522 | 72162 | ||||||||||
| 58981 | 30077 | 46146 | ||||||||||
| G.3 | 29981 | 51992 | 23615 | |||||||||
| 22997 | 51019 | 93801 | ||||||||||
| G.2 | 10219 | 30181 | 27774 | |||||||||
| G.1 | 10077 | 71110 | 55270 | |||||||||
| ĐB | 547837 | 876923 | 727601 | |||||||||
0123456789 | ||||||||||||
| Đầu | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 0 | 06, 04, 01 | 01, 01 | |
| 1 | 19, 11, 15, 11 | 10, 19 | 15, 15, 16 |
| 2 | 23, 22 | ||
| 3 | 37, 37 | 36, 31 | 36 |
| 4 | 40, 44 | 49 | 46, 47, 43, 49 |
| 5 | 58, 59 | 54 | |
| 6 | 68 | 67, 61 | 62 |
| 7 | 77, 71, 78 | 77 | 70, 74 |
| 8 | 81, 81, 86, 89 | 81 | 82 |
| 9 | 97, 99 | 92, 94 | 91, 92, 96 |
| Đuôi | Quảng Ngãi | Đà Nẵng | Đắk Nông |
|---|---|---|---|
| 1 | 81, 81, 71, 11, 11 | 81, 01, 31, 61 | 01, 01, 91 |
| 2 | 92, 22 | 62, 82, 92 | |
| 3 | 23 | 43 | |
| 4 | 44 | 04, 94 | 74, 54 |
| 5 | 15 | 15, 15 | |
| 6 | 86 | 36, 06 | 46, 36, 16, 96 |
| 7 | 37, 77, 97, 37 | 77, 67 | 47 |
| 8 | 68, 78 | 58 | |
| 9 | 19, 99, 89 | 19, 49, 59 | 49 |
| 10 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
Giá trị Jackpot 2 Power 6/55 ước tính
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | OOOOOO | 0 | |
| Jackpot 2 | OOOOO|O | 0 | |
| Giải nhất | OOOOO | 0 | 40.000.000 |
| Giải nhì | OOOO | 0 | 500.000 |
| Giải ba | OOO | 0 | 50.000 |
Giá trị Jackpot 1 Power 6/55 ước tính
13.330.935.000 đồng| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị (đ) |
|---|---|---|---|
| Jackpot 1 | OOOOOO | 0 | 13.330.935.000 |
| Giải nhất | OOOOO | 17 | 40.000.000 |
| Giải nhì | OOOO | 931 | 500.000 |
| Giải ba | OOO | 14314 | 50.000 |
| Giải | Bộ số | SL | Giá trị | ||||||||||||||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| G.1 | 901 | 891 | 13 | 1Tr | |||||||||||||||||||||
| G.2 | 015 | 624 | 211 | 190 | 56 | 350N | |||||||||||||||||||
| G.3 | 819 | 182 | 246 | 65 | 210N | ||||||||||||||||||||
| 524 | 961 | 252 | |||||||||||||||||||||||
| G.KK | 176 | 797 | 570 | 036 | 84 | 100N | |||||||||||||||||||
| 046 | 800 | 902 | 535 | ||||||||||||||||||||||
| Giải | Kết quả | SL | Giá trị |
|---|---|---|---|
| G.1 | Trùng hai số quay thưởng giải Nhất | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng bất kỳ 2 trong 4 số quay thưởng giải Nhì | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng bất kỳ 2 trong 6 số quay thưởng giải Ba | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng bất kỳ 2 trong 8 số quay thưởng giải Khuyến Khích | 5 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng bất kỳ 2 số quay thưởng của giải Nhất, Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhất bất kỳ | 295 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số quay thưởng giải Nhì, Ba hoặc Khuyến Khích bất kỳ | 3361 | 40.000 |
| Giải | Kết quả | Giá trị(đ) | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| ĐB | Trùng 2 bộ ba số theo đúng thứ tự quay 226 173 | 2 Tỷ | |||||||||||
| Phụ ĐB | Trùng hai bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 173 226 | 400Tr | |||||||||||
| Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số 005 922 613 821 | 30Tr | |||||||||||
| Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 186 420 341 912 753 847 | 10Tr | |||||||||||
| Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 6 bộ ba số 668 560 401 167 811 989 765 068 | 4Tr | |||||||||||
| Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | |||||||||||
| Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | |||||||||||
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 21:52:00 2025-12-13 | #263014 | 08 12 14 16 17 30 31 32 35 36 42 47 49 54 57 64 65 66 73 78 |
| Chẵn 12 | Lẻ 8 | Lớn 10 | Nhỏ 10 |
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 21:44:00 2025-12-13 | #263013 | 03 09 11 12 13 26 32 36 39 42 50 51 56 62 65 66 68 71 73 79 |
| Chẵn 10 | Lẻ 10 | Lớn 11 | Nhỏ 9 |
| Ngày quay | Kỳ quay | Kết quả |
|---|---|---|
| 21:36:00 2025-12-13 | #263012 | 01 03 07 09 10 13 18 19 20 33 35 37 43 48 50 59 61 69 73 79 |
| Chẵn 5 | Lẻ 15 | Lớn 8 | Nhỏ 12 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 9 | 33 | 674 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 1 | 16 | 617 |
| Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba |
|---|---|---|
| 2 | 29 | 537 |
| 06 | 11 | 20 | 24 | 26 | 29 |
| 02 | 04 | 12 | 22 | 27 | 31 |
| 08 | 09 | 26 | 28 | 29 | 31 |
| 2996 |
| 5522 |
| 4348 |